Hệ thống phanh / Brake system | Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 20''/ Alloy 20 |
---|---|
Hệ thống treo / Suspension system | Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn / Multi-link independent rear suspension with rear stabilizer bar |
Kích thước và Trọng lượng / Dimensions | Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 3025 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | Kết hợp : 11,2 |
Trang thiết bị an toàn / Safety features | Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior | Cửa hậu đóng /mở bằng điện có chức năng chống kẹt – có tích hợp tính năng mở rảnh tay thông minh / Power liftgate with anti pinch sensor and handsfree liftgate |
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance | Công suất cực đại (PS / vòng / phút) / Max power (Ps / rpm) : 273 (201 KW) / 5500 |
Hệ thống âm thanh | Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3 với chức năng dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS/ Voice control SYNC Gen3 with GPS |
Hệ thống điều hòa | Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 3 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |