Giá từ: 1.099.000.000 VNĐ
Giá từ: 762.000.000 VNĐ
Ford Ranger Raptor
Giá từ: 1.299.000.000 VNĐ
Ford Transit Hoàn toàn Mới
Giá từ: 907.000.000 VNĐ
Ford Ranger
Giá từ: 669.000.000 VNĐ
Mustang Mach-E
Giá từ: 2.599.000.000 VNĐ
Nhằm mục đích tăng cường sự gắn kết với khách hàng, chúng tôi đã tạo ra sản phẩm Bảo hành mở rộng, mong muốn đem lại sự an tâm và hài lòng cho khách hàng


Cung cấp dịch vụ mở rộng bảo hành cho trên 29 chi tiết phụ tùng / nhóm phụ tùng quan trọng liên quan đến sự vận hành của xe bao gồm động cơ, hộp số, hệ thống cầu chủ động.

Cung cấp dịch vụ mở rộng bảo hành cho trên 1000 chi tiết phụ tùng /nhóm phụ tùng tương tự như bảo hành tiêu chuẩn.

Khi mua bảo hành mở rộng, chiếc xe của bạn sẽ được cung cấp dịch vụ bảo hành mở rộng thêm với thời gian 1 năm/20.000 km hoặc 2 năm/40.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước ngay sau khi hết thời gian bảo hành tiêu chuẩn. Riêng với dòng xe Transit, khách hàng sẽ được cung cấp dịch vụ bảo hành mở rộng thêm với thời gian 1 năm/100.000 km hoặc 2 năm/100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước ngay sau khi hết thời gian bảo hành tiêu chuẩn. Với sản phẩm bảo hành mở rộng, bạn sẽ yên tâm tận hưởng những giờ phút đầy sôi động bên người bạn bốn bánh của mình trên mọi nẻo đường.

Chi phí sửa chữa, thay thế các phụ tùng chính hãng bị trục trặc được xác định do lỗi của nhà sản xuất. Chi phí nhân công lao động cho các hoạt động sửa chữa, thay thế nêu trên.
Chi phí sửa chữa, thay thế các phụ tùng bảo dưỡng, các phụ tùng hao mòn. Các chi phí khác được liệt kê trong “Các mục không bao gồm trong bảo hành” được quy định trong Sổ Bảo Hành & Chính sách bảo hành của Ford.
| LOẠI XE | THỜI GIAN BẢO HÀNH MỞ RỘNG | XE MỚI(0-3 tháng kể từ ngày mua xe) | XE DỊCH VỤ(4-36 tháng kể từ ngày mua xe) | ||
| GÓI AN TÂM | GÓI TIẾT KIỆM | GÓI AN TÂM | GÓI TIẾT KIỆM | ||
| Giá bản lẻ (chưa VAT) | Giá bản lẻ (chưa VAT) | Giá bản lẻ (chưa VAT) | Giá bản lẻ (chưa VAT) | ||
| Ecosport | 1 Năm / 20 000 Km | 4,140,000 | 2,100,000 | 4,770,000 | 2,420,000 |
| 2 Năm / 40 000 Km | 8,830,000 | 4,620,000 | 10,160,000 | 5,320,000 | |
| Ranger | 1 Năm / 20 000 Km | 4,410,000 | 2,310,000 | 5,080,000 | 2,660,000 |
| 2 Năm / 40 000 Km | 9,030,000 | 4,840,000 | 10,390,000 | 5,570,000 | |
| Everest | 1 Năm / 20 000 Km | 5,700,000 | 3,150,000 | 6,560,000 | 3,630,000 |
| 2 Năm / 40 000 Km | 13,800,000 | 7,250,000 | 15,880,000 | 8,340,000 | |
| Explorer | 1 Năm / 20 000 Km | 10,400,000 | 5,040,000 | 11,960,000 | 5,800,000 |
| 2 Năm / 40 000 Km | 24,570,000 | 12,810,000 | 28,260,000 | 14,740,000 | |
| Loại xe | Thời gian bảo hành mở rộng | Số km | Gói An tâmGiá bán lẻ (chưa VAT) | Gói Tiết kiệmGiá bán lẻ (chưa VAT) |
|---|---|---|---|---|
| Ecosport | 1 Năm Top-up-48-60 tháng | 20.000 | 6,320,000 | 3,400,000 |
| 1 Năm Top-up-60-72 tháng | 20.000 | 8,100,000 | 4,180,000 | |
| Ranger | 1 Năm Top-up-48-60 tháng | 20.000 | 6,000,000 | 3,250,000 |
| 1 Năm Top-up-60-72 tháng | 20.000 | 7,570,000 | 3,950,000 | |
| Everest | 1 Năm Top-up-48-60 tháng | 20.000 | 10,720,000 | 5,450,000 |
| 1 Năm Top-up-60-72 tháng | 20.000 | 13,700,000 | 6,880,000 | |
| Explorer | 1 Năm Top-up-48-60 tháng | 20.000 | 19,500,000 | 10,440,000 |
| 1 Năm Top-up-60-72 tháng | 20.000 | 25,030,000 | 13,210,000 | |
| Transit | 1 Năm Top-up-48-60 tháng | 20.000 | 12,390,000 | 10,320,000 |
| 1 Năm Top-up-60-72 tháng | 20.000 | 16,950,000 | 13,120,000 |